Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2641 đến 2760 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chạy quanh chạy rà chạy rông chạy tang
chạy theo chạy tiếp sức chạy tiền chạy trốn
chạy vạy chạy vụt chạy việc chả
chả bù chả chay chả chìa chả chớt
chả cuốn chả giò chả là chả nướng
chả quế chả rán chả viên chải
chải bồng chải chuốt chảnh hoảnh chảo
chảu bảu chảy chảy đất chảy máu
chảy máu cam chảy máu dạ dày chảy máu não chảy rữa
chảy thây chấm chấm điểm chấm câu
chấm công chấm chấm chấm dứt chấm hết
chấm hỏi chấm lửng chấm mút chấm phá
chấm phần chấm phẩy chấm phết chấm sáng
chấm than chấm thi chấn chấn động
chấn chỉnh chấn hưng chấn lưu chấn phát
chấn song chấn tử chấn thương chấn thương học
chấn tiêu chấp chấp bút chấp cha chấp chới
chấp chính chấp chứa chấp chới chấp chiếm
chấp chưởng chấp hành chấp kinh chấp lễ
chấp nê chấp nhất chấp nhận chấp nhặt
chấp pháp chấp thuận chấp uỷ chất
chất đạm chất đống chất đốt chất đệm
chất độc chất béo chất bột chất cha chất chưởng
chất cháy chất chính chất chứa chất chưởng
chất dẻo chất keo chất khí chất khử
chất khoáng chất lỏng chất liệu chất lượng
chất lưu chất nổ chất nhớt chất phác
chất rắn chất thải chất vấn chất xám
chấu chấy chấy rận chầm
chầm bập chầm chậm chầm chập chần

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.